Thông số lốp xe máy Honda

Xe máy Honda là một trong những dòng xe phổ biến và được ưa chuộng trên thị trường xe máy. Để đảm bảo an toàn và hiệu suất khi lái xe, việc hiểu rõ thông số lốp là điều vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các thông số lốp xe máy Honda để bạn có thể lựa chọn lốp phù hợp nhất cho chiếc xe của mình.

1. Kích thước lốp

Kích thước lốp được đánh dấu trên mỗi chiếc lốp bằng một chuỗi các con số, ví dụ như 80/90-17. Trong đó:

- Số đầu tiên (80): Đây là chiều rộng của lốp ở phần mặt tiếp xúc với mặt đường, được đo theo milimét.

- Số thứ hai (90): Đây là tỷ lệ chiều cao của lốp so với chiều rộng của lốp, tính theo phần trăm.

- Số thứ ba (17): Đây là đường kính của mâm, được đo bằng inch.

2. Loại lốp

Lốp xe máy Honda được chia thành hai loại chính: lốp tuần hoàn và lốp không tuần hoàn.

- Lốp tuần hoàn: Thích hợp cho việc sử dụng hàng ngày và có tuổi thọ lâu dài hơn.

- Lốp không tuần hoàn: Mang lại hiệu suất vận hành tốt hơn trên mặt đường ẩm ướt hoặc địa hình đặc biệt, nhưng tuổi thọ có thể thấp hơn.

3. Chỉ số tải trọng và chỉ số tốc độ

- Chỉ số tải trọng (Load Index): Đây là chỉ số cho biết khả năng tải trọng tối đa mà lốp có thể chịu được. Số càng cao thì khả năng chịu tải càng lớn.

- Chỉ số tốc độ (Speed Symbol): Đây là chỉ số cho biết tốc độ tối đa mà lốp có thể vận hành được mà không gây nguy hiểm. Các biểu tượng thường gặp bao gồm: J (50 km/h), S (180 km/h), H (210 km/h), V (240 km/h), W (270 km/h), Y (300 km/h).

4. Áp suất khí

Áp suất khí đúng đắn trong lốp ảnh hưởng đến hiệu suất lái xe và tuổi thọ của lốp. Hãy đảm bảo kiểm tra và điều chỉnh áp suất khí đúng cách theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Trước khi lựa chọn lốp xe máy Honda, hãy cân nhắc và nắm rõ các thông số kỹ thuật để đảm bảo an toàn và hiệu suất khi lái xe. Lốp đúng cỡ và chất lượng sẽ giúp bạn trải nghiệm hành trình một cách thoải mái và an tâm nhất.

5/5 (1 votes)


Lazada logo
Logo LelExpress
Logo Visa
Shopee Logo
Ahamove Logo
GHN logo
Lazada Logo